Có 4 kết quả:
流水帐 liú shuǐ zhàng ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ • 流水帳 liú shuǐ zhàng ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ • 流水賬 liú shuǐ zhàng ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ • 流水账 liú shuǐ zhàng ㄌㄧㄡˊ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 流水賬|流水账[liu2 shui3 zhang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 流水賬|流水账[liu2 shui3 zhang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day-to-day account
(2) current account
(2) current account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day-to-day account
(2) current account
(2) current account
Bình luận 0